Có 1 kết quả:

圈子 quān zi ㄑㄩㄢ

1/1

quān zi ㄑㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) circle
(2) ring
(3) (social) circle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0